Bảng chuyển đổi độ dày kim loại tấm từ số đo sang inch và milimet

Mục lục

Bạn đang vật lộn với chuyển đổi độ dày kim loại tấm cho dự án tiếp theo của bạn? Chọn đúng gauge có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi về độ chính xác trong gia công, dù bạn đang chế tạo các bộ phận ô tô hay các nguyên mẫu CNC tùy chỉnh. Tại TOPCNCPRO, chúng tôi đã chứng kiến cách mà đúng bảng chuyển đổi tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi và nâng cao thành công của dự án. Trong hướng dẫn này, bạn sẽ khám phá một cách rõ ràng, phù hợp với từng loại vật liệu bảng tiêu chuẩn độ dày kim loại tấm cho thép, nhôm và nhiều hơn nữa, cùng với các mẹo chuyên gia để tối ưu hóa công việc của bạn. Sẵn sàng để đo chính xác và nâng cao tay nghề của bạn chưa? Hãy bắt đầu nào!

Các loại độ dày của kim loại tấm Hiểu biết cơ bản

Độ dày tấm kim loại là cách mô tả độ dày của các tấm kim loại, nhưng nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn như inch hoặc milimet. Thay vào đó, đó là một hệ thống đo lường phi tiêu chuẩn có thể gây nhầm lẫn vì số thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại.

Hệ thống đo lường bắt đầu từ ngành công nghiệp dây của Anh và sau đó được chính thức hóa bởi hệ thống Browne Sharpe vào thế kỷ 19. Nó được tạo ra để giúp các nhà sản xuất nhanh chóng xác định độ dày của kim loại trước khi các công cụ chính xác trở nên phổ biến.

Một điều quan trọng cần nhớ là rằng số đo cao hơn có nghĩa là kim loại mỏng hơn, nhưng độ dày này thay đổi tùy thuộc vào vật liệu. Ví dụ, thép dày 18 gauge dày hơn nhôm dày 18 gauge.

Các loại thép tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Xây dựng
  • Sản xuất ô tô
  • Hàng không vũ trụ
  • Gia công CNC và chế tạo kim loại

Hiểu cách hoạt động của các đồng hồ đo là chìa khóa để chọn độ dày kim loại phù hợp cho dự án của bạn.

Tại sao sử dụng biểu đồ chuyển đổi độ dày kim loại tấm

Việc xác định độ dày tấm kim loại của bạn đúng là rất quan trọng. Các phép đo chính xác giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đủ chắc chắn và không phải trả quá nhiều cho vật liệu thừa. Sử dụng độ dày sai có thể dẫn đến kết cấu yếu hoặc chi phí không cần thiết.

Hệ thống thước đo không đơn giản—độ dày không thay đổi đều đặn giữa các số, và nó thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại như thép, nhôm hoặc thép không gỉ. Điều này có thể gây nhầm lẫn nhanh chóng.

Đó là nơi bảng chuyển đổi độ dày kim loại tấm trở nên hữu ích. Nó đơn giản hóa việc chọn vật liệu phù hợp bằng cách hiển thị độ dày chính xác cho từng số gauge trên các loại kim loại khác nhau. Thêm vào đó, nó giúp tránh những sai lầm tốn kém và dễ dàng hơn trong việc làm việc giữa các đơn vị imperial và mét, điều này quan trọng đối với các công ty tại Việt Nam khi xử lý các dự án quốc tế.

Bảng chuyển đổi độ dày kim loại tấm toàn diện

Dưới đây là bảng phân tích rõ ràng về các độ dày tấm kim loại phổ biến với độ dày của chúng bằng cả inch và milimet, bao gồm các vật liệu chính mà bạn có thể gặp phải.

Thép: Tiêu chuẩn, Mạ kẽm, Không gỉ

Các số đo dao động từ 3 đến 36, với giá trị độ dày thay đổi theo loại vật liệu. Ví dụ:

  • Thép dày 18 gauge có độ dày khoảng 0.0478 inch (1.214 mm)
  • Thép không gỉ 18 gauge dày hơn một chút, 0.048 inch (1.219 mm)
  • Độ dày thép mạ kẽm thường gần với các giá trị thép tiêu chuẩn nhưng có thể có những biến thể nhẹ tùy thuộc vào lớp phủ
Gauge Độ dày thép (inch) Độ dày thép (mm) Độ dày thép không gỉ (inch) Độ dày thép không gỉ (mm) Độ dày mạ kẽm (in) Độ dày mạ kẽm (mm)
3 0.2391 6.07 0.2390 6.07 0.2391 6.07
18 0.0478 1.214 0.048 1.219 0.0478 1.214
36 0.005 0.127 0.005 0.127 0.005 0.127

Nhôm

Nhôm sử dụng tiêu chuẩn độ dày khác, vì vậy độ dày khác nhau ngay cả khi cùng số gauge. Ví dụ:

  • Độ dày nhôm 18 gauge xấp xỉ 0.0403 inch (1.024 mm)
Gauge Độ dày nhôm (inch) Độ dày nhôm (mm)
3 0.2240 5.69
18 0.0403 1.024
36 0.0060 0.152

Đồng và Đồng thau

Các thước đo đồng và hợp kim đồng thường được sử dụng trong công việc điện và trang trí. Giá trị độ dày của chúng khác nhau, vì vậy việc tham khảo bảng thước đo cụ thể là quan trọng. Các giá trị điển hình bao gồm:

  • Đồng 18 gauge khoảng 0.0403 inch (1.02 mm)
  • Độ dày đồng thau tương đương nhưng có thể thay đổi dựa trên hợp kim
Gauge Độ dày đồng (inch) Độ dày đồng (mm) Độ dày đồng thau (inch) Độ dày đồng thau (mm)
3 0.2294 5.83 0.2294 5.83
18 0.0403 1.02 0.0396 1.00
36 0.0065 0.165 0.0065 0.165

Biểu đồ PDF có thể tải xuống

Để dễ dàng tham khảo ngoại tuyến, bạn có thể tải xuống biểu đồ chuyển đổi độ dày kim loại dạng in miễn phí của chúng tôi mang thương hiệu TOPCNCPRO. Nó bao gồm tất cả các số gauge và giá trị độ dày tương ứng theo loại vật liệu.

Tải xuống biểu đồ miễn phí của chúng tôi ngay bây giờ để truy cập nhanh các phép chuyển đổi đo chính xác và làm cho việc chọn vật liệu của bạn trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.

Cách sử dụng biểu đồ độ dày kim loại tấm từng bước

Sử dụng bảng chuyển đổi độ dày kim loại tấm khá đơn giản. Chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau:

  • Xác định vật liệu của bạn

    Biết bạn đang làm việc với thép, nhôm, thép không gỉ hay kim loại khác. Mỗi loại vật liệu có giá trị độ dày theo tiêu chuẩn riêng.

  • Tìm số đo chiều rộng

    Tra cứu số kích thước bạn có trong bảng. Số kích thước thường dao động từ 3 đến 36 nhưng hãy kiểm tra lại bảng để xác định kim loại của bạn.

  • Tham khảo độ dày

    Ghép số gauge với độ dày tương ứng bằng inch và milimét. Điều này hữu ích nếu bạn cần chuyển đổi giữa đơn vị imperial và mét.

  • Kiểm tra kích thước bằng dụng cụ

    Sử dụng thước cặp hoặc thước cặp điện tử để đo độ dày của tấm kim loại bạn có so với bảng để đạt độ chính xác cao hơn.

Mẹo để đạt kết quả tốt nhất

  • Hãy nhớ rằng hệ thống đo không hoàn toàn tuyến tính, vì vậy hãy dự đoán những khác biệt nhỏ giữa các vật liệu và nhà sản xuất.
  • Hãy ghi nhớ các giới hạn dung sai — việc độ dày thay đổi nhẹ tùy thuộc vào quá trình xử lý như mạ kẽm hoặc đánh bóng là điều bình thường.
  • Luôn sử dụng biểu đồ chính xác cho loại vật liệu bạn đang xử lý—biểu đồ độ dày thép sẽ không phù hợp cho nhôm và ngược lại.

Theo các bước này sẽ giúp bạn có được các số liệu chính xác về độ dày tấm kim loại cho dự án của mình mỗi lần.

Những Sai Lầm Thường Gặp Cần Tránh Khi Chuyển Đổi Độ Dày Kim Loại Tấm

Khi làm việc với độ dày tấm kim loại, dễ mắc lỗi nếu không cẩn thận. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cần chú ý:

  • Sử dụng biểu đồ đặc thù vật liệu sai

    Thép, nhôm, thép không gỉ, đồng và hợp kim đều có các quy đổi về độ dày theo kích cỡ khác nhau. Hãy đảm bảo bạn đang xem đúng bảng quy đổi cho vật liệu của mình. Ví dụ, thép 18 gauge không có độ dày giống như nhôm 18 gauge.

  • Hiểu sai số đo

    Nhớ rằng, số gauge cao hơn có nghĩa là kim loại mỏng hơn. Không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì vậy hãy kiểm tra kỹ trước khi đặt hàng hoặc cắt.

  • Bỏ qua dung sai sản xuất hoặc ảnh hưởng của quá trình xử lý

    Làm bóng, mạ kẽm và các phương pháp xử lý bề mặt khác có thể làm thay đổi nhẹ độ dày cuối cùng. Đừng nghĩ rằng số trên biểu đồ là chính xác mà không tính đến những biến đổi này.

Nếu bạn cần giúp đỡ chọn độ dày hoặc chất liệu phù hợp cho dự án gia công CNC của mình, hãy liên hệ với TOPCNCPRO để được tư vấn chuyên nghiệp. Chúng tôi ở đây để đảm bảo các lựa chọn của bạn phù hợp hoàn hảo với nhu cầu của bạn.

Ứng dụng của độ dày tấm kim loại trong gia công CNC

Độ dày tấm kim loại chính xác là rất quan trọng trong gia công CNC. Dù cắt, uốn hay tạo hình, việc biết chính xác độ dày giúp duy trì độ chính xác chặt chẽ và ngăn ngừa sai sót có thể dẫn đến lãng phí vật liệu hoặc bộ phận yếu. Độ dày ảnh hưởng đến cài đặt dụng cụ, tốc độ cắt và góc uốn, tất cả đều ảnh hưởng đến chất lượng và sự phù hợp của sản phẩm cuối cùng.

Các ứng dụng phổ biến bao gồm các bộ phận ô tô nơi độ bền và trọng lượng quan trọng, các tấm mái nhà yêu cầu độ bền, hệ thống HVAC cần kiểm soát luồng không khí chính xác, và các nguyên mẫu tùy chỉnh nơi các thông số kỹ thuật chính xác là cần thiết. Mỗi dự án đều hưởng lợi từ dữ liệu độ dày chính xác để đáp ứng yêu cầu thiết kế và hoạt động đúng chức năng.

Tại TOPCNCPRO, chúng tôi đảm bảo độ chính xác cho tất cả các kích cỡ đo. Dịch vụ gia công CNC của chúng tôi được tùy chỉnh phù hợp với vật liệu và độ dày của bạn, mang lại kết quả nhất quán, đáng tin cậy mỗi lần.

Khám phá dịch vụ gia công CNC của TOPCNCPRO cho dự án tiếp theo của bạn và nhận công việc gia công kim loại tấm chính xác mà bạn có thể tin tưởng.

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi độ dày tấm kim loại

Sự khác biệt giữa kích thước và độ dày là gì

Gauge là một số thể hiện độ dày của kim loại tấm, nhưng không phải là một phép đo trực tiếp. Độ dày là phép đo chính xác về mặt vật lý — thường tính bằng inch hoặc milimét. Số gauge cao hơn có nghĩa là kim loại mỏng hơn, nhưng độ dày thực tế thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu.

Tại sao số đo của đồng hồ biến đổi theo vật liệu

Mỗi loại vật liệu, như thép, nhôm hoặc thép không gỉ, đều có hệ thống đo độ dày riêng vì hệ thống đo ban đầu được phát triển cho dây thép. Vì vậy, thép 18 gauge sẽ không có độ dày giống như nhôm 18 gauge. Điều này làm cho việc sử dụng bảng đo độ dày kim loại tấm phù hợp với từng loại vật liệu trở nên vô cùng quan trọng.

Làm thế nào để tôi chuyển đổi kích thước đo sang mm cho các dự án quốc tế

Để chuyển đổi độ dày theo số gauge sang milimet, sử dụng bảng chuyển đổi độ dày tấm kim loại. Tìm số gauge phù hợp với vật liệu của bạn, sau đó kiểm tra cột độ dày bằng mm. Điều này giúp làm rõ sự nhầm lẫn giữa đơn vị imperial và mét, giúp các dự án dễ dàng hơn khi làm việc toàn cầu.

Kim loại tấm mỏng nhất dày nhất từ 0,5 mm đến 6 mm là gì

Các loại thép tấm thường dao động từ loại rất mỏng 36 gauge (khoảng 0.005 inch hoặc 0.13 mm) đến loại dày 3 gauge (khoảng 0.239 inch hoặc 6 mm). Vì vậy, các loại gauge bao phủ độ dày từ khoảng 0.5 mm đến 6 mm tùy thuộc vào vật liệu.

Tôi có thể sử dụng biểu đồ đo để đo độ dày của dây không

Không, kích thước dây và kích thước tấm kim loại không thể thay thế cho nhau. Bảng kích thước dây đo đường kính dây tròn, trong khi kích thước tấm kim loại đề cập đến độ dày kim loại phẳng. Sử dụng bảng phù hợp để tránh sai sót trong việc chọn vật liệu.

viVietnamese
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nhấn hoặc kéo tệp vào khu vực này để tải lên.